Có 2 kết quả:

猴年馬月 hóu nián mǎ yuè ㄏㄡˊ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄩㄝˋ猴年马月 hóu nián mǎ yuè ㄏㄡˊ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) long time off
(2) time that will never come

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) long time off
(2) time that will never come

Bình luận 0